Các biến thể (Dị thể) của 觑

  • Cách viết khác

    𡳆 𧠢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 觑 theo âm hán việt

觑 là gì? (Thứ). Bộ Kiến (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノフノフ). Từ ghép với : Nhìn trộm, Ngơ ngác nhìn nhau, Coi thường, coi rẻ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rình mò, xem trộm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhìn, nhìn trộm, rình mò

- Nhìn trộm

- Ngơ ngác nhìn nhau

* ② Coi

- Coi thường, coi rẻ.

Từ ghép với 觑