Đọc nhanh: 省级 (tỉnh cấp). Ý nghĩa là: (hành chính) cấp tỉnh.
省级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hành chính) cấp tỉnh
(administrative) province-level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
省›
级›