相册 xiàngcè
volume volume

Từ hán việt: 【tướng sách】

Đọc nhanh: 相册 (tướng sách). Ý nghĩa là: album ảnh. Ví dụ : - 他们在翻看相册。 Họ đang lật xem album ảnh.. - 她喜欢收藏相册。 Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.. - 你看过我的相册吗? Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

Ý Nghĩa của "相册" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

相册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. album ảnh

存放相片的册子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 翻看 fānkàn 相册 xiàngcè

    - Họ đang lật xem album ảnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 相册 xiàngcè

    - Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de 相册 xiàngcè ma

    - Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相册

  • volume volume

    - 相片 xiàngpiān 册子 cèzi

    - quyển hình; album; tập ảnh chụp

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 抚摸 fǔmō zhe 那本 nàběn jiù 相册 xiàngcè

    - Ông già vuốt ve cuốn album cũ

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 相册 xiàngcè

    - Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 翻看 fānkàn 相册 xiàngcè

    - Họ đang lật xem album ảnh.

  • volume volume

    - xiǎng kàn de 手机 shǒujī 相册 xiàngcè

    - Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de 相册 xiàngcè ma

    - Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

  • volume volume

    - 可能 kěnéng gēn 和睦相处 hémùxiāngchǔ

    - Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao