Đọc nhanh: 影集 (ảnh tập). Ý nghĩa là: tập ảnh; album.
影集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập ảnh; album
用来贴照片的本子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影集
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 老师 收集 了 影片
- Thầy giáo đã sưu tầm các video.
- 电影 续集 即将 上映
- Phần tiếp của bộ phim sắp được chiếu.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
集›