Đọc nhanh: 相关规划 (tướng quan quy hoa). Ý nghĩa là: quy hoạch liên quan.
相关规划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy hoạch liên quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关规划
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 他们 互相 攀比 , 关系 变差
- Họ so đo lẫn nhau, nên mối quan hệ trở nên tồi tệ.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 他们 互相关心
- Họ quan tâm lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
划›
相›
规›