Đọc nhanh: 相位计 (tướng vị kế). Ý nghĩa là: vị tướng kế.
相位计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị tướng kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相位计
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
- 对 这位 不速 之 敌 的 精密 计划
- Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 找到 了 相当 的 职位
- Anh ấy đã tìm được một vị trí phù hợp.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
相›
计›