相同名字 xiāngtóng míngzì
volume volume

Từ hán việt: 【tướng đồng danh tự】

Đọc nhanh: 相同名字 (tướng đồng danh tự). Ý nghĩa là: trùng tên, giống tên.

Ý Nghĩa của "相同名字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

相同名字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trùng tên

having the same name

✪ 2. giống tên

like-named

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相同名字

  • volume volume

    - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 相同 xiāngtóng de 志趣 zhìqù 爱好 àihào

    - Họ có cùng sở thích và đam mê.

  • volume volume

    - yǐn 与乙 yǔyǐ 相同 xiāngtóng

    - yǐn và yǐ giống nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 相似 xiāngsì de 名字 míngzi 常常 chángcháng huì bèi 混淆 hùnxiáo

    - Tên tương tự nhau thường bị nhầm lẫn.

  • volume volume

    - hán de duō 城镇 chéngzhèn 地名 dìmíng 相关 xiāngguān

    - Chữ Hán chứa “阝”hầu hết liên quan đến tên các thị trấn và địa điểm.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén zǒng 需要 xūyào 趣味 qùwèi 相投 xiāngtóu 志同道合 zhìtóngdàohé de 朋友 péngyou 互相 hùxiāng 鼓励 gǔlì

    - Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao