Đọc nhanh: 相对论性 (tướng đối luận tính). Ý nghĩa là: tương đối tính (vật lý).
相对论性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương đối tính (vật lý)
relativistic (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相对论性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 他们 的 性格 很 对劲
- Họ có tính cách rất hợp ý nhau.
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
性›
相›
论›