Đọc nhanh: 直线标准曲折缝 (trực tuyến tiêu chuẩn khúc chiết phùng). Ý nghĩa là: May zigzac tiêu chuẩn đường thẳng.
直线标准曲折缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May zigzac tiêu chuẩn đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线标准曲折缝
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
折›
曲›
标›
直›
线›
缝›