Đọc nhanh: 直线普通缝 (trực tuyến phổ thông phùng). Ý nghĩa là: May phổ thông đường thẳng.
直线普通缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May phổ thông đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线普通缝
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 我们 连 普通 的 有线 都 没 给钱
- Chúng tôi thậm chí còn không thanh toán hóa đơn cáp của mình.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
直›
线›
缝›
通›