Đọc nhanh: 圆标准曲折缝 (viên tiêu chuẩn khúc chiết phùng). Ý nghĩa là: May zigzac tiêu chuẩn hình tròn.
圆标准曲折缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May zigzac tiêu chuẩn hình tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆标准曲折缝
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
圆›
折›
曲›
标›
缝›