Đọc nhanh: 直线偏移缝 (trực tuyến thiên di phùng). Ý nghĩa là: May bù mũi đường thẳng.
直线偏移缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May bù mũi đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线偏移缝
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 她 的 腿 劈成 了 一条 直线
- Chân cô ấy giạng thành một đường thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
直›
移›
线›
缝›