Đọc nhanh: 直线复位 (trực tuyến phục vị). Ý nghĩa là: Quay trở lại.
直线复位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quay trở lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线复位
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
- 她 一直 供着 重要 的 职位
- Cô ấy luôn đảm nhiệm vị trí quan trọng.
- 他 一直 在 待 她 的 回复
- Anh ấy vẫn luôn chờ câu trả lời của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
复›
直›
线›