Đọc nhanh: 直接宾语 (trực tiếp tân ngữ). Ý nghĩa là: tân ngữ trực tiếp (ngữ pháp).
直接宾语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân ngữ trực tiếp (ngữ pháp)
direct object (grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接宾语
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 讲话 很 直接
- Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
接›
直›
语›