宾语 bīnyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tân ngữ】

Đọc nhanh: 宾语 (tân ngữ). Ý nghĩa là: tân ngữ. Ví dụ : - 直接宾语。 tân ngữ trực tiếp. - 间接宾语。 tân ngữ gián tiếp

Ý Nghĩa của "宾语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宾语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tân ngữ

动词的一种连带成分,一般在动词后边,用来 回答''谁?''或''什么?''例如''我找社主任''的''社主任'',''他开拖拉机''的''拖拉机'',''接受批评''的''批评'',''他说他不知道''的''他不知道''有时候一个动词可以带两个宾语,如''教我们化学''的''我们''和''化学''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直接 zhíjiē 宾语 bīnyǔ

    - tân ngữ trực tiếp

  • volume volume

    - 间接 jiànjiē 宾语 bīnyǔ

    - tân ngữ gián tiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾语

  • volume volume

    - 爸爸 bàba huì shuō 菲律宾语 fēilǜbīnyǔ

    - Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.

  • volume volume

    - 直接 zhíjiē 宾语 bīnyǔ

    - tân ngữ trực tiếp

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - 间接 jiànjiē 宾语 bīnyǔ

    - tân ngữ gián tiếp

  • volume volume

    - 这个 zhègè hái 可以 kěyǐ yòng 复数 fùshù de 主语 zhǔyǔ zhī hòu huò 复数 fùshù 动词 dòngcí de 间接 jiànjiē 宾语 bīnyǔ zhī hòu

    - Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì shuō 汉语 hànyǔ 而且 érqiě huì

    - Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao