Đọc nhanh: 直接数据 (trực tiếp số cứ). Ý nghĩa là: trực tiếp dữ liệu (trong mô phỏng mạng LAN).
直接数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực tiếp dữ liệu (trong mô phỏng mạng LAN)
data-direct (in LAN emulation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接数据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 他 是 个 很 直接 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 他 讲话 很 直接
- Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
接›
数›
直›