Đọc nhanh: 目字旁 (mục tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "目 "..
目字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "目 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 数目字 用笔 圈 出来
- Mấy mục này lấy bút khoanh tròn lại.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
目›