盲审 máng shěn
volume volume

Từ hán việt: 【manh thẩm】

Đọc nhanh: 盲审 (manh thẩm). Ý nghĩa là: xét duyệt ẩn danh (dùng để đánh giá luận văn của thạc sĩ; tiến sĩ).

Ý Nghĩa của "盲审" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盲审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xét duyệt ẩn danh (dùng để đánh giá luận văn của thạc sĩ; tiến sĩ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲审

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • volume volume

    - 天生 tiānshēng 就是 jiùshì 盲人 mángrén

    - Anh ấy bẩm sinh hai mắt đã mù.

  • volume volume

    - zài shěn 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù zài 处于 chǔyú 审核 shěnhé zhōng

    - Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 审问 shěnwèn guò 几次 jǐcì

    - Họ đã phỏng vấn anh ta vài lần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遭受 zāoshòu le 公正 gōngzhèng de 审判 shěnpàn

    - Họ phải chịu một phiên tòa bất công

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一位 yīwèi 法官 fǎguān 两个 liǎnggè 审判员 shěnpànyuán

    - Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen néng 审计 shěnjì 一个 yígè 死人 sǐrén ma

    - Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng , Wàng
    • Âm hán việt: Manh , Vọng
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVBU (卜女月山)
    • Bảng mã:U+76F2
    • Tần suất sử dụng:Cao