Đọc nhanh: 盲审 (manh thẩm). Ý nghĩa là: xét duyệt ẩn danh (dùng để đánh giá luận văn của thạc sĩ; tiến sĩ).
盲审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét duyệt ẩn danh (dùng để đánh giá luận văn của thạc sĩ; tiến sĩ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲审
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 天生 就是 盲人
- Anh ấy bẩm sinh hai mắt đã mù.
- 他 在 审 这份 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 他们 审问 过 他 几次
- Họ đã phỏng vấn anh ta vài lần.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
盲›