Đọc nhanh: 直接加热板 (trực tiếp gia nhiệt bản). Ý nghĩa là: Tấm tăng nhiệt trực tiếp.
直接加热板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm tăng nhiệt trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接加热板
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
接›
板›
热›
直›