眼神 yǎnshén
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn thần】

Đọc nhanh: 眼神 (nhãn thần). Ý nghĩa là: ánh mắt, thị lực. Ví dụ : - 他的眼神很温柔。 Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.. - 孩子们眼神很天真。 Ánh mắt của bọn trẻ rất ngây thơ.. - 他眼神里充满了恐惧。 Trong ánh mắt anh ấy đầy sợ hãi.

Ý Nghĩa của "眼神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

眼神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ánh mắt

眼睛的神态

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén hěn 温柔 wēnróu

    - Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 眼神 yǎnshén hěn 天真 tiānzhēn

    - Ánh mắt của bọn trẻ rất ngây thơ.

  • volume volume

    - 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 恐惧 kǒngjù

    - Trong ánh mắt anh ấy đầy sợ hãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thị lực

眼力 (眼神儿)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 眼神 yǎnshén 不济 bùjì le

    - Dạo này thị lực tôi kém đi.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de 眼神 yǎnshén zài 下降 xiàjiàng

    - Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén 眼神 yǎnshén 不好 bùhǎo hěn 正常 zhèngcháng

    - Người già thị lực kém là bình thường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 眼神 với từ khác

✪ 1. 眼色 vs 眼神

Giải thích:

"眼色" và "眼神" có ý nghĩa khác nhau và thường không thể thay thế được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼神

  • volume volume

    - yòng 眼神 yǎnshén 暗示 ànshì

    - Anh ấy ra hiệu cho tôi bằng ánh mắt.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 尖锐 jiānruì de 刀锋 dāofēng

    - Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.

  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - de 疲惫 píbèi 透过 tòuguò 眼神 yǎnshén 流露 liúlù

    - Sự mệt mỏi của anh ấy lộ rõ qua đôi mắt.

  • volume volume

    - 流露出 liúlùchū 不屑 bùxiè de 眼神 yǎnshén

    - Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.

  • volume volume

    - 偷眼 tōuyǎn kàn le 一下 yīxià 母亲 mǔqīn de 神色 shénsè

    - anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 充满 chōngmǎn le 神采 shéncǎi

    - Đôi mắt anh ấy đầy vẻ rạng rỡ.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén zhōng 流露出 liúlùchū 惆怅 chóuchàng

    - Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao