Đọc nhanh: 盘弄 (bàn lộng). Ý nghĩa là: sờ mó; sờ sờ mó mó.
盘弄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sờ mó; sờ sờ mó mó
来回抚摸;拔弄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘弄
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 你 会 把 键盘 弄坏 的
- Bạn sẽ làm hỏng bàn phím mất.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
盘›