Đọc nhanh: 盘库 (bàn khố). Ý nghĩa là: kiểm kê; kiểm kho (hàng hoá trong kho).
盘库 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm kê; kiểm kho (hàng hoá trong kho)
查点仓库物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 我们 要 盘点 库存
- Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
盘›