盘马弯弓 pán mǎ wān gōng
volume volume

Từ hán việt: 【bàn mã loan cung】

Đọc nhanh: 盘马弯弓 (bàn mã loan cung). Ý nghĩa là: diễu võ giương oai; biểu dương lực lượng (thơ Hàn Dũ:'tướng quân muốn để người phục tài, gò ngựa giương cung nhưng không bắn', ví với chuyện chỉ ra oai cho sợ mà thôi).

Ý Nghĩa của "盘马弯弓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盘马弯弓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễu võ giương oai; biểu dương lực lượng (thơ Hàn Dũ:'tướng quân muốn để người phục tài, gò ngựa giương cung nhưng không bắn', ví với chuyện chỉ ra oai cho sợ mà thôi)

韩愈诗《雉带箭》:'将军欲以巧伏人,盘马弯弓惜不发' 现在说成'盘马弯弓故不发',比喻先做出惊人的姿势,不立刻就动 (盘马:骑着马绕圈子;弯弓:张了弓要 射箭)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘马弯弓

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 熟练地 shúliàndì 弯弓 wāngōng

    - Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 弯弓 wāngōng 准备 zhǔnbèi 射箭 shèjiàn

    - Anh giương cung và chuẩn bị bắn.

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • volume volume

    - 一群 yīqún 大马 dàmǎ zài pǎo

    - Một đàn ngựa lớn đang chạy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:N (弓)
    • Bảng mã:U+5F13
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao