Đọc nhanh: 冰库 (băng khố). Ý nghĩa là: hầm chứa đá; hầm lạnh.
冰库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm chứa đá; hầm lạnh
储放冰块的建筑物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
库›