Đọc nhanh: 盒式录像带 (hạp thức lục tượng đới). Ý nghĩa là: băng caset video (Phát thanh và truyền hình).
盒式录像带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng caset video (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盒式录像带
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 我 听说 有 一卷 录影带
- Tôi nghe nói có một đoạn băng video
- 你 上 回 看到 录像带 是 哪个 年代 了
- Lần cuối cùng bạn nhìn thấy một trong những thứ này là khi nào?
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
带›
式›
录›
盒›