Đọc nhanh: 立体声磁带 (lập thể thanh từ đới). Ý nghĩa là: băng stereo (Phát thanh và truyền hình).
立体声磁带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng stereo (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体声磁带
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
声›
带›
磁›
立›