Đọc nhanh: 皮肤保养 (bì phu bảo dưỡng). Ý nghĩa là: chăm sóc da.
皮肤保养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm sóc da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肤保养
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 她 每天 都 认真 保养 皮肤
- Cô ấy cẩn thận dưỡng da hằng ngày.
- 皮肤 能 吸取 水分 和 营养
- Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
- 每个 月 我 都 会 去 做 一次 美容 护理 , 保持 皮肤 状态
- Mỗi tháng tôi đều đi chăm sóc làm đẹp một lần để duy trì tình trạng da.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
养›
皮›
肤›