皮球 píqiú
volume volume

Từ hán việt: 【bì cầu】

Đọc nhanh: 皮球 (bì cầu). Ý nghĩa là: bóng cao su; bóng da. Ví dụ : - 把皮球拽得老远。 ném quả bóng ra xa.

Ý Nghĩa của "皮球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

皮球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóng cao su; bóng da

游戏用具,用橡胶制成的空心球,有弹性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皮球 píqiú zhuāi 老远 lǎoyuǎn

    - ném quả bóng ra xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮球

  • volume volume

    - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • volume volume

    - 皮球 píqiú zài 地上 dìshàng 骨碌 gǔlù

    - quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.

  • volume volume

    - 皮球 píqiú bèi huài le 不起 bùqǐ le

    - Quả bóng bị đá hỏng rồi, không nảy nữa.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 高兴 gāoxīng rēng 皮球 píqiú

    - Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.

  • volume volume

    - 可是 kěshì pāi 橡皮球 xiàngpíqiú de 高手 gāoshǒu

    - Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • volume volume

    - 皮球 píqiú zhuāi 老远 lǎoyuǎn

    - ném quả bóng ra xa.

  • volume volume

    - bié zài 踢皮球 tīpíqiú le kuài 解决问题 jiějuéwèntí ba

    - Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao