Đọc nhanh: 你会打网球吗? Ý nghĩa là: Bạn có biết chơi tennis không?. Ví dụ : - 你会打网球吗?我可以教你一些基本的技巧。 Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.. - 你会打网球吗?我们可以一起去打。 Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
你会打网球吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn có biết chơi tennis không?
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你会打网球吗?
- 你 会 游泳 吗 ?
- Bạn có biết bơi không?
- 你 会 写 德语 吗 ?
- Bạn có biết viết tiếng Đức không?
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 你 会 拍照 吗 ?
- Bạn biết chụp ảnh không?
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
你›
吗›
打›
球›
网›