踢皮球 tīpíqiú
volume volume

Từ hán việt: 【thích bì cầu】

Đọc nhanh: 踢皮球 (thích bì cầu). Ý nghĩa là: đùn việc; đùn đẩy. Ví dụ : - 别再踢皮球了快解决问题吧。 Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.. - 事情很简单你们别踢皮球了。 Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

Ý Nghĩa của "踢皮球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踢皮球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đùn việc; đùn đẩy

比喻互相推委,把应该解决的事情推给别人

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié zài 踢皮球 tīpíqiú le kuài 解决问题 jiějuéwèntí ba

    - Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢皮球

  • volume volume

    - 皮球 píqiú bèi huài le 不起 bùqǐ le

    - Quả bóng bị đá hỏng rồi, không nảy nữa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Tôi thích chơi bóng đá.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 高兴 gāoxīng rēng 皮球 píqiú

    - Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 踢足球 tīzúqiú

    - Họ đang chơi bóng đá trong công viên.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi thích đá bóng.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā jiù 踢足球 tīzúqiú

    - Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.

  • volume volume

    - bié zài 踢皮球 tīpíqiú le kuài 解决问题 jiějuéwèntí ba

    - Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao