Đọc nhanh: 穆巴拉克 (mục ba lạp khắc). Ý nghĩa là: Hosni Mubarak (1928-), cựu Tổng thống Ai Cập và chỉ huy quân sự.
穆巴拉克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hosni Mubarak (1928-), cựu Tổng thống Ai Cập và chỉ huy quân sự
Hosni Mubarak (1928-), former Egyptian President and military commander
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆巴拉克
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
巴›
拉›
穆›