Đọc nhanh: 伊拉克 (y lạp khắc). Ý nghĩa là: I-rắc; Iraq. Ví dụ : - 几个月前在摩苏尔[伊拉克北部城市] Giám sát việc tái thiết ở Mosul. - 他们因为费卢杰[伊拉克城市]的事打了一架 Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.. - 我在费卢杰[伊拉克城市]时记忆力还好 Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
✪ 1. I-rắc; Iraq
伊拉克亚洲西南部国家它是许多繁荣的古代美索不达米亚文明的所在地,先是落入阿拉伯人之手 (7世纪) ,而后又被奥斯曼土耳其人所占领 (16世纪) 1921年它成为一个独立的王国,在费萨尔二世被暗 杀后 (1958年) 成为一个共和国巴格达是其首都和最大城市人口24,683,313 (2003)
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊拉克
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
克›
拉›