Đọc nhanh: 希拉克 (hi lạp khắc). Ý nghĩa là: Jacques René Chirac (1932-), tổng thống Pháp 1995-2007.
希拉克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jacques René Chirac (1932-), tổng thống Pháp 1995-2007
Jacques René Chirac (1932-), president of France 1995-2007
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希拉克
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
希›
拉›