Đọc nhanh: 狄拉克 (địch lạp khắc). Ý nghĩa là: P. A. M. Dirac (1902-1984), nhà vật lý người Anh.
狄拉克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. P. A. M. Dirac (1902-1984), nhà vật lý người Anh
P.A.M. Dirac (1902-1984), British physicist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狄拉克
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
拉›
狄›