Đọc nhanh: 福尔摩斯 (phúc nhĩ ma tư). Ý nghĩa là: Sherlock Holmes, 歇洛克·福爾摩斯|歇洛克·福尔摩斯[Xie1 luo4 ke4 · Fu2 er3 mo2 si1]. Ví dụ : - 神探福尔摩斯曾说过 Sherlock Holmes luôn nói. - 福尔摩斯的原型人物 Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.. - 夏洛克·福尔摩斯是个虚构的角色 Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
福尔摩斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sherlock Holmes, 歇洛克·福爾摩斯|歇洛克·福尔摩斯[Xie1 luo4 ke4 · Fu2 er3 mo2 si1]
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福尔摩斯
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
摩›
斯›
福›