Đọc nhanh: 皮毛防蛀处理 (bì mao phòng chú xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý chống nhậy cho da lông thú.
皮毛防蛀处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý chống nhậy cho da lông thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮毛防蛀处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
毛›
理›
皮›
蛀›
防›