Đọc nhanh: 使裘皮具有缎子光泽 (sứ cừu bì cụ hữu đoạn tử quang trạch). Ý nghĩa là: Làm bóng và mịn da lông thú.
使裘皮具有缎子光泽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm bóng và mịn da lông thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使裘皮具有缎子光泽
- 昆虫 具有 趋光性
- Côn trùng có tính hướng quang.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 电子束 具有 强大 的 能量
- Chùm điện tử có năng lượng mạnh mẽ.
- 她 的 皮肤 像 缎子 一样 光滑
- Da cô ấy mịn như sa tanh.
- 早上 的 阳光 对 孩子 有 好处
- Ánh nắng buổi sáng tốt cho trẻ em.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
光›
具›
子›
有›
泽›
皮›
缎›
裘›