Đọc nhanh: 皮带机速度开关 (bì đới cơ tốc độ khai quan). Ý nghĩa là: thiết bị báo tốc đọ băng tải.
皮带机速度开关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị báo tốc đọ băng tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带机速度开关
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
- 这个 司机 是 个 不 遵守 速度限制 的 人
- Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
带›
度›
开›
机›
皮›
速›