Đọc nhanh: 皮带机撕裂开关 (bì đới cơ tê liệt khai quan). Ý nghĩa là: thiết bị báo rách băng tải.
皮带机撕裂开关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị báo rách băng tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带机撕裂开关
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
- 猴子 撕裂 树皮 来 作 食料
- Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 他们 之间 有 很多 机关
- Giữa họ có nhiều mưu kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
带›
开›
撕›
机›
皮›
裂›