Đọc nhanh: 皮带传动 (bì đới truyền động). Ý nghĩa là: truyền động băng tải.
皮带传动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền động băng tải
a leather drive belt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带传动
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 他 带动 了 大家 一起 学习
- Anh ấy đã thôi thúc mọi người cùng nhau học tập.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
带›
皮›