Đọc nhanh: 皮带 (bì đới). Ý nghĩa là: thắt lưng da; dây nịt, dây thắt lưng; dây nịt; nịt, cua-roa; dây trân. Ví dụ : - 这是一个光剑皮带扣 Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.. - 腰束皮带。 thắt dây nịch.. - 腰里扎着一条皮带。 Lưng thắt một chiếc dây da.
皮带 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. thắt lưng da; dây nịt
腰带
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
- 皮带 上别 着 一支 枪
- Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. dây thắt lưng; dây nịt; nịt
用皮革制成的带子, 特指用皮革制成的腰带
✪ 3. cua-roa; dây trân
传动带的通称
✪ 4. dây da
✪ 5. dây cua-roa
机器上传动的环形带, 套在两个皮带轮上, 多用牛皮或线芯橡胶制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 皮带 上别 着 一支 枪
- Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
皮›