皮带 pídài
volume volume

Từ hán việt: 【bì đới】

Đọc nhanh: (bì đới). Ý nghĩa là: thắt lưng da; dây nịt, dây thắt lưng; dây nịt; nịt, cua-roa; dây trân. Ví dụ : - Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.. - 。 thắt dây nịch.. - 。 Lưng thắt một chiếc dây da.

Ý Nghĩa của "皮带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 皮带 khi là Danh từ

thắt lưng da; dây nịt

腰带

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè guāng jiàn 皮带扣 pídàikòu

    - Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.

  • volume volume

    - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • volume volume

    - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 皮带扣 pídàikòu 以前 yǐqián de 主人 zhǔrén shì

    - Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu

  • volume volume

    - 皮带 pídài 上别 shàngbié zhe 一支 yīzhī qiāng

    - Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

dây thắt lưng; dây nịt; nịt

用皮革制成的带子, 特指用皮革制成的腰带

cua-roa; dây trân

传动带的通称

dây da

dây cua-roa

机器上传动的环形带, 套在两个皮带轮上, 多用牛皮或线芯橡胶制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带

  • volume volume

    - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • volume volume

    - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • volume volume

    - yòng 皮带 pídài 束住 shùzhù le 裤子 kùzi

    - Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.

  • volume volume

    - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • volume volume

    - 皮带 pídài 上别 shàngbié zhe 一支 yīzhī qiāng

    - Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo wéi 皮带 pídài hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 皮带扣 pídàikòu duì 来说 láishuō 意义 yìyì 重大 zhòngdà

    - Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 皮带扣 pídàikòu 以前 yǐqián de 主人 zhǔrén shì

    - Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮带

Hình ảnh minh họa cho từ 皮带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao