Đọc nhanh: 皮带 (bì đới). Ý nghĩa là: thắt lưng da; dây nịt, dây thắt lưng; dây nịt; nịt, cua-roa; dây trân. Ví dụ : - 这是一个光剑皮带扣 Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.. - 腰束皮带。 thắt dây nịch.. - 腰里扎着一条皮带。 Lưng thắt một chiếc dây da.
Ý nghĩa của 皮带 khi là Danh từ
✪ thắt lưng da; dây nịt
腰带
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
- 皮带 上别 着 一支 枪
- Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ dây thắt lưng; dây nịt; nịt
用皮革制成的带子, 特指用皮革制成的腰带
✪ cua-roa; dây trân
传动带的通称
✪ dây da
✪ dây cua-roa
机器上传动的环形带, 套在两个皮带轮上, 多用牛皮或线芯橡胶制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 皮带 上别 着 一支 枪
- Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
皮›