Đọc nhanh: 传动件 (truyền động kiện). Ý nghĩa là: Linh kiện truyền động.
传动件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Linh kiện truyền động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动件
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传阅 文件
- truyền tay nhau đọc văn kiện.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 传统 风俗 丰富多彩 动人
- Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
- 你 传 文件 给 我 了 吗 ?
- Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
传›
动›