Đọc nhanh: 传动带 (truyền động đới). Ý nghĩa là: dây cua-roa; dây truyền lực.
传动带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cua-roa; dây truyền lực
机器上传动的环形带,套在两个皮带轮上,多用牛皮或线芯橡胶制成通称皮带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动带
- 传送带
- dây cua roa
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 在 校长 的 带动 下 , 参加 义务 植树 的 人 越来越 多
- dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
带›