传动带 chuándòngdài
volume volume

Từ hán việt: 【truyền động đới】

Đọc nhanh: 传动带 (truyền động đới). Ý nghĩa là: dây cua-roa; dây truyền lực.

Ý Nghĩa của "传动带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传动带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây cua-roa; dây truyền lực

机器上传动的环形带,套在两个皮带轮上,多用牛皮或线芯橡胶制成通称皮带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动带

  • volume volume

    - 传送带 chuánsòngdài

    - dây cua roa

  • volume volume

    - 马达 mǎdá 带动 dàidòng le 传送带 chuánsòngdài

    - Motor làm cho băng chuyền hoạt động.

  • volume volume

    - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • volume volume

    - 勤劳 qínláo 俭朴 jiǎnpǔ shì 我国 wǒguó 劳动 láodòng 人民 rénmín 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 美德 měidé

    - cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.

  • volume volume

    - dài 侄子 zhízi 动物园 dòngwùyuán

    - Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.

  • volume volume

    - zài 校长 xiàozhǎng de 带动 dàidòng xià 参加 cānjiā 义务 yìwù 植树 zhíshù de rén 越来越 yuèláiyuè duō

    - dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 街上 jiēshàng 宣传 xuānchuán 活动 huódòng

    - Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gēn 社区 shèqū 宣传 xuānchuán 节日 jiérì 活动 huódòng

    - Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao