传动 chuándòng
volume volume

Từ hán việt: 【truyền động】

Đọc nhanh: 传动 (truyền động). Ý nghĩa là: truyền lực; phát; truyền; chuyển giao. Ví dụ : - 机械传动。 truyền lực cơ giới.. - 液压传动。 truyền lực bằng áp suất chất lỏng.

Ý Nghĩa của "传动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truyền lực; phát; truyền; chuyển giao

利用构件或机构把动力从机器的一部分传递到另一部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 机械传动 jīxièchuándòng

    - truyền lực cơ giới.

  • volume volume

    - 液压 yèyā 传动 chuándòng

    - truyền lực bằng áp suất chất lỏng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动

  • volume volume

    - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • volume volume

    - 本版 běnbǎn 诗文 shīwén 照片 zhàopiān jūn yóu 运动会 yùndònghuì 宣传组 xuānchuánzǔ 供稿 gònggǎo

    - bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.

  • volume volume

    - 发动 fādòng 攻击 gōngjī de 谣传 yáochuán hòu lái 得到 dédào le 证实 zhèngshí

    - Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.

  • volume volume

    - shì 运动 yùndòng 传感器 chuángǎnqì

    - Đó là một cảm biến chuyển động.

  • volume volume

    - 机械传动 jīxièchuándòng

    - truyền lực cơ giới.

  • volume volume

    - 用来 yònglái jiāng 巨型 jùxíng 啮齿动物 nièchǐdòngwù 传到 chuándào 网上 wǎngshàng de 电脑 diànnǎo

    - Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 街上 jiēshàng 宣传 xuānchuán 活动 huódòng

    - Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gēn 社区 shèqū 宣传 xuānchuán 节日 jiérì 活动 huódòng

    - Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao