Đọc nhanh: 皮带轮 (bì đới luân). Ý nghĩa là: bánh đai; bánh xe lòng máng.
皮带轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh đai; bánh xe lòng máng
机器上的安装传动带的轮子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带轮
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
皮›
轮›