Đọc nhanh: 皮 (bì). Ý nghĩa là: da; vỏ, da (thuộc), lớp bọc bên ngoài; lớp bọc ngoài. Ví dụ : - 他的皮肤很光滑。 Da của anh ấy rất mịn màng.. - 她的皮细腻白皙。 Da của cô ấy mịn màng và trắng.. - 这双皮鞋很精致。 Đôi giày da này rất tinh xảo.
皮 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. da; vỏ
人或生物体表面的一层组织
- 他 的 皮肤 很 光滑
- Da của anh ấy rất mịn màng.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
✪ 2. da (thuộc)
皮子
- 这 双 皮鞋 很 精致
- Đôi giày da này rất tinh xảo.
- 这件 皮袄 很 暖和
- Chiếc áo da này rất ấm áp.
✪ 3. lớp bọc bên ngoài; lớp bọc ngoài
(皮儿) 包在或围在外面的一层东西
- 葡萄 的 皮 可以 直接 吃掉
- Vỏ nho có thể ăn trực tiếp.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
✪ 4. bề mặt; lớp vỏ
(皮儿) 表面
- 墙 面皮 出现 了 裂缝
- Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.
- 窗户 皮 沾 了 很多 灰
- Bề mặt cửa sổ dính rất nhiều bụi.
✪ 5. lớp mỏng; màng mỏng
(皮儿) 某些薄片状的东西
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
✪ 6. cao su
指橡胶
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
✪ 7. họ Bì
姓
- 他 姓 皮
- Anh ấy họ Bì.
皮 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bướng; bướng bỉnh; nghịch ngợm
顽皮;调皮
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
✪ 2. lì ra; nhây ra; lì lợm; lờn; trơ tráo; trơ
由于受申斥或责罚次数过多而感觉''无所谓''
- 孩子 不听话 , 皮厚 了 些
- Đứa trẻ không nghe lời, trở nên lì lợm.
- 经历 挫折 多 , 他 皮厚 了
- Trải qua nhiều thất bại, anh ấy trở nên lì lợm.
✪ 3. dẻo dai; bền bỉ
有韧性的
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 小孩 都 爱 这种 皮糖
- Trẻ nhỏ đều thích loại kẹo dẻo này.
✪ 4. ỉu; ỉu xìu; ẩm xìu
酥脆的东西受潮后变韧
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›