Đọc nhanh: 皮袄 (bì áo). Ý nghĩa là: áo da; áo khoác da; áo lông. Ví dụ : - 白茬老羊皮袄 áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
皮袄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo da; áo khoác da; áo lông
皮制的外套
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮袄
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 这件 皮袄 很 暖和
- Chiếc áo da này rất ấm áp.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
袄›