Đọc nhanh: 皮板儿 (bì bản nhi). Ý nghĩa là: màng thịt (dưới da).
皮板儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng thịt (dưới da)
指皮桶子毛下面的皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮板儿
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 别 在 这儿 赖皮 了 , 快 走 吧
- đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 婴儿 的 皮肤 很 光滑
- Làn da của em bé rất mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
板›
皮›