皖南事变 wǎnnán shìbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán na sự biến】

Đọc nhanh: 皖南事变 (hoán na sự biến). Ý nghĩa là: Sự kiện Quân đội thứ tư mới năm 1940, liên quan đến giao tranh giữa những người Quốc gia và Cộng sản.

Ý Nghĩa của "皖南事变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皖南事变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự kiện Quân đội thứ tư mới năm 1940, liên quan đến giao tranh giữa những người Quốc gia và Cộng sản

New Fourth Army Incident of 1940, involving fighting between the Nationalists and Communists

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皖南事变

  • volume volume

    - 七七 qīqī 芦沟桥 lúgōuqiáo 事变 shìbiàn

    - biến cố Lư Câu Kiều

  • volume volume

    - 七七事变 qīqīshìbiàn

    - biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 人事变动 rénshìbiàndòng

    - thay đổi nhân sự

  • volume volume

    - 凡事 fánshì dōu huì 改变 gǎibiàn

    - Mọi thứ đều sẽ thay đổi.

  • volume volume

    - 变得 biànde 懂事 dǒngshì le

    - Anh ấy đã trở nên hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 事物 shìwù 总是 zǒngshì zài 变化 biànhuà

    - Sự vật luôn thay đổi.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing zài 呼吸 hūxī jiān 发生 fāshēng le 变化 biànhuà

    - Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn , Wǎn
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoán , Hoãn
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAJMU (竹日十一山)
    • Bảng mã:U+7696
    • Tần suất sử dụng:Trung bình