Đọc nhanh: 皓齿明眸 (hạo xỉ minh mâu). Ý nghĩa là: răng trắng và mắt sáng (thành ngữ); người phụ nữ trẻ đáng yêu.
皓齿明眸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng trắng và mắt sáng (thành ngữ); người phụ nữ trẻ đáng yêu
white teeth and bright eyes (idiom); lovely young woman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皓齿明眸
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 明眸皓齿
- mắt long lanh, răng trắng bóng
- 明眸皓齿
- Mắt sáng răng trắng.
- 施用 酷刑 必为 文明 社会 的 人 所 不齿
- Sử dụng tra tấn là điều mà những người sống trong xã hội văn minh không chấp nhận.
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
皓›
眸›
齿›